Có 2 kết quả:

建筑物 jiàn zhù wù ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄨˋ建築物 jiàn zhù wù ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) building
(2) structure
(3) edifice

Từ điển Trung-Anh

(1) building
(2) structure
(3) edifice