Có 2 kết quả:
建筑物 jiàn zhù wù ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄨˋ • 建築物 jiàn zhù wù ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building
(2) structure
(3) edifice
(2) structure
(3) edifice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building
(2) structure
(3) edifice
(2) structure
(3) edifice
Bình luận 0